Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách: Hộp 1 ống 1ml
Thương hiệu: Bỉ
Xuất xứ thương hiệu: MSD (Merck Sharp & Dohme)
Nhà sản xuất: Schering – Plough Labo N.V.
Nước sản xuất: Bỉ
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Chỉ định sử dụng:
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cấp và mạn tính
Người bị viêm bao hoạt dịch, viêm gân
Bệnh nhân hen phế quản, dị ứng mãn tính
Người bị các bệnh da viêm nhiễm có đáp ứng với corticosteroid
Chống chỉ định:
Nhiễm nấm toàn thân
Quá mẫn với betamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nhiễm khuẩn tại chỗ tiêm
Khớp không ổn định
Thành phần
Mỗi ống 1ml chứa:
Betamethasone dipropionate: 5mg (tương đương 5mg betamethasone)
Betamethasone disodium phosphate: 2mg (tương đương 2mg betamethasone)
Tổng hàm lượng betamethasone: 7mg/ml
Tá dược: Disodium edetate, sodium chloride, polysorbate 80, carmellose sodium, benzyl alcohol, methyl parahydroxybenzoate, nước cất tiêm và các tá dược khác.
Công dụng
Điều trị bệnh cơ xương và mô mềm:
Viêm khớp dạng thấp
Viêm xương khớp
Viêm bao hoạt dịch
Viêm đốt sống dạng thấp
Viêm rễ thần kinh, đau thần kinh tọa
Đau lưng, vẹo cổ
Viêm gân, viêm quanh gân
Điều trị bệnh dị ứng:
Hen phế quản mạn tính
Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm
Phù mạch thần kinh
Mề đay
Phản ứng dị ứng thuốc
Vết đốt côn trùng
Điều trị bệnh về da:
Viêm da dị ứng (chàm)
Viêm da thần kinh
Vảy nến
Lupus ban đỏ dạng đĩa
Rụng tóc từng vùng
Trứng cá dạng nang
Cách dùng
Đường dùng:
Tiêm bắp sâu: Vào vùng mông cho tác dụng toàn thân
Tiêm trong khớp: Trực tiếp vào khoang khớp
Tiêm quanh khớp: Vào vùng mô mềm xung quanh khớp
Tiêm tại chỗ: Vào tổn thương da
Liều dùng:
Dùng toàn thân:
Liều khởi đầu: 1-2ml tiêm bắp sâu
Bệnh nặng: có thể dùng 2ml ban đầu
Lặp lại khi cần thiết tùy theo đáp ứng
Tiêm trong khớp:
Khớp lớn (gối, háng, vai): 1-2ml
Khớp trung bình (khuỷu, cổ tay, cổ chân): 0.5-1ml
Khớp nhỏ (bàn tay, bàn chân): 0.25-0.5ml
Tiêm tại chỗ cho bệnh da:
Liều: 0.2ml/cm² diện tích tổn thương
Tổng liều không quá 1ml/tuần
Cách sử dụng:
Lắc đều trước khi dùng
Sử dụng kỹ thuật vô khuẩn nghiêm ngặt
Có thể pha với thuốc tê tại chỗ nếu cần
Tiêm chậm và đều
Theo dõi bệnh nhân sau tiêm
Lưu ý
Thận trọng:
Không tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da
Tránh tiêm vào khớp đã nhiễm khuẩn
Không tiêm trực tiếp vào gân
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, tăng huyết áp
Theo dõi trẻ em khi dùng kéo dài
Tác dụng phụ có thể gặp:
Rối loạn nước và điện giải
Loãng xương, nhược cơ
Loét dạ dày
Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn
Rối loạn kinh nguyệt
Đục thủy tinh thể
Tăng áp lực nội nhãn
Tương tác thuốc:
Phenobarbital, phenytoin: giảm tác dụng corticosteroid
Thuốc lợi tiểu: tăng nguy cơ hạ kali máu
Thuốc chống đông: có thể thay đổi tác dụng chống đông
Thuốc tiểu đường: cần điều chỉnh liều
Lưu ý đặc biệt:
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ
Không tự ý tăng giảm liều
Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang dùng
Tránh tiếp xúc với người bị thủy đậu, sởi khi đang điều trị
Cần theo dõi định kỳ khi dùng kéo dà
Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30°C
Tránh ánh sáng trực tiếp
Không để đông đá
Để xa tầm tay trẻ em
Sử dụng ngay sau khi mở
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Diprospan Injection 1ml – Thuốc tiêm Betamethasone kháng viêm, điều trị viêm khớp dạng thấp hiệu quả”