Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách: Chai 80 viên
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: Domesco
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên (≥ 20 mg/kg/ngày)
Không dùng cho trẻ < 1 tháng do thiếu dữ liệu an toàn rõ ràng
Thành phần
Cefaclor monohydrat tương đương Cefaclor 250 mg/gói
Tá dược: mannitol, Avicel, tinh bột mì, gum xanthan, Acesulfam K, povidon, màu Erythrosin, hương dâu…
Công dụng
Thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
Hiệu quả cao với các vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis (kể cả chủng sinh beta‑lactamase), cùng nhiều chủng Gram dương như Staphylococcus và Streptococcus spp.
Chỉ định thường dùng:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên / dưới nhẹ – vừa: viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp có bội nhiễm, viêm phổi
Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới không biến chứng: viêm bàng quang, viêm thận-bể thận nhẹ
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: mụn nhọt, viêm nang lông, nhiễm tụ cầu nhạy cảm methicillin, Streptococcus pyogenes
Cách dùng
Cách dùng: Pha gói bột với 10‑15 ml nước (tương đương 2–3 muỗng cafe), khuấy đều và uống ngay
Liều dùng khuyến nghị:
Người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi: 250 mg (1 gói)/lần × 3 lần/ngày (cách ≥ 6–8 giờ), liều nặng có thể tăng lên 500 mg × 3 lần/ngày, tối đa 4 g/ngày
Trẻ em 1–12 tuổi: 20–40 mg/kg/ngày, chia đều 2–3 lần/ngày, tối đa ~1 g/ngày; trẻ ≥ 5 tuổi thường dùng 250 mg/lần × 3 lần/ngày
Thời gian điều trị: 7–10 ngày, tùy chỉ định bác sĩ
Đối với người suy thận:
Creatinin clearance 10‑50 ml/phút: dùng 50% liều
Cl <10: chỉ dùng 25% liều
Trường hợp thẩm phân máu: cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn địa phương
Lưu ý
Chống chỉ định
Dị ứng với Cefaclor hoặc kháng sinh nhóm Cephalosporin
Tiền sử mẫn cảm β‑lactam hoặc penicillin bởi có thể dị ứng chéo
Tác dụng phụ có thể gặp
Thường gặp: tiêu chảy, tăng bạch cầu ưa eosin, ban da dạng sởi
Ít gặp: buồn nôn, nôn, ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo Candida, test Coombs dương tính giả, bạch cầu giảm trung tính/lympho tăng
Hiếm gặp: viêm đại tràng giả mạc, thiếu máu tan huyết, phản vệ, hội chứng Stevens–Johnson
Tương tác thuốc & Thận trọng
Cẩn thận khi dùng cùng warfarin (tăng nguy cơ chảy máu), probenecid (tăng nồng độ cefaclor), aminoglycosid hoặc furosemid (tăng độc tính thận)
Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở người mắc bệnh thận hoặc người cao tuổi
Không sử dụng quá 10 ngày nếu không có chỉ định chuyên môn; đề phòng bội nhiễm nấm/kháng thuốc
Phụ nữ có thai/cho con bú cần tham vấn ý kiến chuyên môn trước khi dùng
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cafaclor 250mg DMC (C/80v) – Cephalosporin thế hệ 2 điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả”