Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
Quy cách: Hộp 1 lọ
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: BIDIPHAR
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược – trang thiết bị y tế Bình Định(Bidiphar)
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Thành phần
Mỗi lọ thuốc Bleomycin Bidiphar 15U chứa hoạt chất là Bleomycin 15U (dưới dạng Bleomycin sulfat).
Công dụng
Thuốc Bleomycin Bidiphar được sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy ảnh hưởng đến các cơ quan như miệng, mũi, thanh quản, thực quản, bộ phận sinh dục ngoài, cổ tử cung, và da.
Điều trị u hắc tố ác tính và ung thư tinh hoàn.
Điều trị u lympho Hodgkin hoặc không Hodgkin, bao gồm cả các bệnh lý nấm.
Sử dụng như một tác nhân gây xơ hóa trong điều trị tràn dịch màng phổi ác tính.
Bleomycin cũng có thể được dùng làm lựa chọn hàng hai cho các trường hợp u hắc tố ác tính có di căn, ung thư biểu mô ở tuyến giáp, phổi, bàng quang, ung thư dương vật, u lympho không Hodgkin, và ung thư tế bào mầm ở buồng trứng.
Cách dùng
1 Liều dùng
Liều lượng của thuốc cần được điều chỉnh tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân và tiến triển của bệnh để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ. Dưới đây là liều khuyến cáo:
Ung thư biểu mô tế bào vảy: Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc dưới da, từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Liều dùng là 0,25 – 0,5 đơn vị USP/kg (tương đương 10 – 20 đơn vị USP/m²) ở người lớn.
Ung thư tinh hoàn: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 1 đến 2 lần mỗi tuần, với liều từ 0,25 – 0,5 đơn vị USP/kg (tương đương 10 – 20 đơn vị USP/m²). Hiệu quả của thuốc thường rõ rệt sau khoảng 2 tuần điều trị.
Bệnh Hodgkin: Bleomycin được sử dụng kết hợp với Doxorubicin, vinblastin và dacarbazin theo phác đồ ABVD. Liều thử ban đầu là 2 đơn vị USP cho hai liều đầu tiên, nếu không có phản ứng nghiêm trọng trong vòng 4-6 giờ thì có thể tiếp tục điều trị theo phác đồ chuẩn. Liều dùng cho người lớn là 0,25 – 0,5 đơn vị USP/kg (tương đương 10 – 20 đơn vị USP/m²) từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Sau khi kích thước khối u giảm 50%, liều duy trì là 1 đơn vị USP/ngày hoặc 5 đơn vị USP/tuần tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.
Tràn dịch màng phổi: Trước tiên cần rút dịch màng phổi và đảm bảo phổi giãn nở hoàn toàn. Sau đó, bleomycin được pha loãng với 50-100 ml Dung dịch Natri clorid 0,9% và tiêm vào khoang màng phổi qua ống thông. Liều dùng là 50 – 60 đơn vị USP (tối đa 1 đơn vị USP/kg hoặc 40 đơn vị USP/m² ở người cao tuổi).
Điều trị phối hợp: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với liều 3 – 4 đơn vị USP/m² trong thời gian xạ trị, 5 ngày mỗi tuần.
2 Cách dùng
Bleomycin Bidiphar có thể được sử dụng theo nhiều đường khác nhau như tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da, tiêm động mạch, và tiêm màng phổi. Bệnh nhân sử dụng thuốc cần được chụp X-quang hàng tuần để theo dõi các thay đổi trong phổi
Lưu ý
Bleomycin có độc tính cao, ngay cả khi sử dụng ở liều thấp. Vì vậy, thuốc cần được dùng dưới sự giám sát của các chuyên gia ung thư, đảm bảo đầy đủ thiết bị chẩn đoán và can thiệp khi có biến chứng.
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bleomycin Bidiphar 15U điều trị ung thư”