Dạng bào chế:
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Mỹ
Xuất xứ thương hiệu: ABBOTT
Nhà sản xuất: Abbott Laboratories
Nước sản xuất: Pháp
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Không khuyến nghị sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn
Thành phần
Betahistine dihydrochloride 8 mg mỗi viên nén
Tá dược bao gồm mannitol, microcrystalline cellulose, silica, talc, citric acid theo tiêu chuẩn EU/UK
Công dụng
Cách dùng
Cách dùng: uống nguyên viên với nước; tốt nhất uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày
Liều khởi đầu thông thường:
16 mg × 3 lần/ngày (dùng viên 16 mg) hoặc
Có thể điều chỉnh thành 8 mg × 3 lần/ngày (nếu dùng viên 8 mg) — tổng 24–48 mg/ngày
Khoảng cách các lần uống đều nhau (6–8 giờ giữa mỗi lần) để ổn định nồng độ thuốc
Lưu ý
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với Betahistine hoặc tá dược
U tế bào ưa crom (pheochromocytoma)
Loét dạ dày – tá tràng tiến triển
Tác dụng phụ có thể gặp:
Đau dạ dày, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, khô miệng
Đau đầu, uể oải, mệt mỏi, phản ứng da nhẹ như nổi mề đay/phát ban
Hiếm gặp: giảm tiểu cầu, tăng men gan, phản ứng quá mẫn nghiêm trọng
Thận trọng:
Theo dõi cẩn thận người có tiền sử hen phế quản – có thể gây co thắt phế quản
Người có tiền sử loét dạ dày cần dùng sau ăn
Không lái xe hoặc vận hành máy nếu xuất hiện chóng mặt, buồn ngủ
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chưa đủ dữ liệu an toàn — nên hỏi ý bác sĩ
Tương tác thuốc:
MAOIs, một số thuốc điều trị Parkinson/trầm cảm có thể tăng tác dụng hoặc tương tác với Betahistine
Không dùng đồng thời thuốc kháng H1/H2 mà không tư vấn y tế
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Betaserc 8mg Abbott (H/100v) – Viên nén Betahistine điều trị hội chứng Ménière & chóng mặt tái phát”