Dạng bào chế: dung dịch tiêm/truyền vô trùng, trong, không màu
Quy cách: Hộp 10 chai x 2ml
Thương hiệu: Ấn Độ
Xuất xứ thương hiệu: Makcur Laboratories Ltd
Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd
Nước sản xuất: Ấn Độ
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Người lớn và trẻ em từ trên 1 tháng tuổi có nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram dương hoặc kỵ khí, khi không thể sử dụng penicillin hoặc beta‑lactam
Thành phần
Lincomycin hydrochloride USP tương đương 600 mg Lincomycin mỗi ống 2 ml
Tá dược: benzyl alcohol làm chất bảo quản, nước pha tiêm vừa đủ 2 ml
Công dụng
Atendex được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin, đặc biệt khi bệnh nhân dị ứng hoặc không đáp ứng với nhóm beta‑lactam
Nhiễm khuẩn hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang)
Nhiễm khuẩn da và mô mềm (áp xe, viêm mô tế bào)
Nhiễm khuẩn xương – khớp (viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm khuẩn)
Nhiễm khuẩn ổ bụng, sinh dục, miệng/ răng miệng
Nhiễm khuẩn huyết (sepsis)
Cách dùng
Cách dùng: tiêm bắp (IM) hoặc truyền tĩnh mạch (IV) sau khi pha loãng. Không tiêm nhanh.
Liều dùng người lớn:
Tiêm bắp: 600 mg (1 ống) mỗi 24 giờ cho nhiễm khuẩn nặng; tiếp tục mỗi 12 giờ nếu nhiễm khuẩn nặng hơn
Truyền tĩnh mạch: 600 mg–1 g/lần mỗi 8–12 giờ, có thể lên tới 8 g/ngày trong trường hợp hiểm nghèo
Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: 10–20 mg/kg/ngày chia 1–3 lần tùy mức độ nhiễm
Suy thận nặng: chỉ dùng 25–30% liều thông thường và theo dõi xét nghiệm chức năng
Lưu ý
Chống chỉ định:
Quá mẫn với Lincomycin hoặc Clindamycin
Trẻ sơ sinh < 1 tháng tuổi
Người hen suyễn, viêm màng não, hoặc nhiễm nấm Candida kèm theo
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú thận trọng
Tác dụng phụ:
Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy
Hiếm: viêm đại tràng giả mạc, phản ứng quá mẫn, giảm bạch cầu trung tính, phù thần kinh mạch, sốc phản vệ
Tương tác:
Không dùng cùng erythromycin (đối kháng)
Tăng tác dụng khi dùng cùng thuốc giãn cơ hoặc gây tê dẫn truyền thần kinh
Tương kỵ với dung dịch kiềm hoặc một số kháng sinh không bền pH cao
Thận trọng:
Theo dõi chức năng gan, thận, công thức máu khi điều trị kéo dài hoặc liều cao
Tránh truyền tĩnh mạch quá nhanh (≥ 1 giờ)
Không dùng ở viêm màng não
Đặc biệt lưu ý ở trẻ sơ sinh nhẹ cân vì benzyl alcohol có thể gây hội chứng hô hấp nặng
Có thể gây tiêu chảy do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột – cần
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Atendex Lincomycin Makcur (H/10c/2ml) – Thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng”