Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: AN THIÊN
Nhà sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Phù hợp cho:
Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 tuổi trở lên
Bệnh nhân hen suyễn mạn tính cần điều trị duy trì
Người mắc COPD có yếu tố hồi phục
Bệnh nhân cần kiểm soát triệu chứng hô hấp lâu dài
Người có lối sống năng động, cần thuốc tiện lợi
Đặc biệt thích hợp:
Bệnh nhân hen suyễn có triệu chứng đêm
Người cần giảm tần suất dùng thuốc cắt cơn
Bệnh nhân tuân thủ điều trị kém với thuốc dùng nhiều lần/ngày
Người làm việc ca đêm hoặc lịch trình không đều
Bệnh nhân có nguy cơ quên dùng thuốc
Nhóm đối tượng cần thận trọng:
Trẻ em dưới 6 tuổi (cần chỉ định đặc biệt của bác sĩ)
Người cao tuổi trên 75 tuổi
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch
Người mắc đái tháo đường type 1 hoặc type 2
Bệnh nhân cường giáp
Người có rối loạn nhịp tim
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối:
Dị ứng với bambuterol hoặc terbutaline
Dị ứng với bất kỳ tá dược nào trong thuốc
Suy gan nặng
Thai kỳ (đặc biệt tam cá nguyệt đầu và cuối)
Trẻ sơ sinh và trẻ nhũ nhi
Tình trạng cần cân nhắc lợi ích/rủi ro:
Bệnh nhân có tiền sử loạn nhịp tim
Người bị tăng huyết áp nặng
Bệnh nhân thiếu máu cơ tim
Suy thận trung bình đến nặng
Rối loạn tuyến giáp
Có tiền sử co giật hoặc động kinh
Hướng dẫn sử dụng theo độ tuổi:
Trẻ 6-12 tuổi: Bắt đầu với liều thấp, theo dõi chặt
Thanh thiếu niên 12-18 tuổi: Liều như người lớn nhưng cần giám sát
Người lớn 18-65 tuổi: Liều chuẩn như khuyến cáo
Người cao tuổi: Có thể cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều
Thành phần
A.T Bambuterol 10mg (H/30v) chứa công thức được tối ưu hóa với độ tinh khiết cao:
Hoạt chất chính:
Bambuterol hydrochloride: 10mg
Tương đương với Bambuterol base: 9,1mg
Là prodrug của terbutaline
Thuộc nhóm beta2-agonist tác dụng dài (LABA)
Tác dụng giãn phế quản kéo dài 20-24 giờ
Hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng 20%
Cơ chế chuyển hóa độc đáo:
Bambuterol được hydrol hóa bởi enzyme cholinesterase trong huyết tương
Chuyển thành terbutaline hoạt tính một cách từ từ và liên tục
Tạo nồng độ terbutaline ổn định trong máu trong 24 giờ
Giảm thiểu tác dụng phụ nhờ giải phóng từ từ
Tá dược chất lượng cao:
Lactose monohydrate (chất độn)
Microcrystalline cellulose (chất tạo khối)
Sodium starch glycolate (chất tan rã)
Magnesium stearate (chất bôi trơn)
Colloidal silicon dioxide (chất chống kết tụ)
Các tá dược đều đạt tiêu chuẩn dược điển quốc tế
Ưu điểm vượt trội của Bambuterol:
Tác dụng kéo dài nhờ cơ chế prodrug
Ít tác dụng phụ tim mạch
Chỉ cần dùng 1 lần/ngày
Tương thích tốt với các thuốc khác
Công dụng
A.T Bambuterol 10mg (H/30v) có công dụng điều trị chuyên biệt các bệnh lý hô hấp:
Điều trị hen suyễn mạn tính:
Hen suyễn dai dẳng nhẹ đến trung bình
Hen suyễn do dị ứng (allergic asthma)
Hen suyễn không dị ứng (non-allergic asthma)
Hen suyễn do gắng sức (exercise-induced asthma)
Hen suyễn nghề nghiệp (occupational asthma)
Kiểm soát triệu chứng đêm và sáng sớm
Điều trị COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính):
Viêm phế quản mạn tính có yếu tố hồi phục
Khí phế thủng có kèm co thắt phế quản
Giảm khó thở và cải thiện chất lượng cuộc sống
Hỗ trợ tăng dung tích phổi và lưu lượng thở
Các bệnh lý phế quản khác:
Viêm phế quản co thắt
Bệnh phế quản có tính chất hồi phục
Hỗ trợ trong các bệnh lý hỗn hợp hen-COPD (ACO)
Lợi ích lâu dài:
Giảm tần suất cơn hen cấp
Cải thiện chức năng phổi
Tăng khả năng vận động và sinh hoạt
Giảm nhu cầu sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn
Cải thiện giấc ngủ và chất lượng sống
Lưu ý quan trọng:
Không dùng để cắt cơn hen cấp
Là thuốc duy trì, cần dùng thường xuyên
Phải kết hợp với thuốc kiểm soát khác nếu cần
Cần theo dõi đáp ứng điều trị định kỳ
Cách dùng
Liều dùng theo độ tuổi và thể trạng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Liều khởi đầu: 10mg (1 viên) vào tối trước khi đi ngủ
Liều duy trì: 10mg/ngày, dùng cố định vào cùng một giờ
Liều tối đa: 20mg/ngày (có thể tăng sau 1-2 tuần nếu cần)
Thời gian điều trị: Liên tục theo chỉ định bác sĩ
Trẻ em 6-12 tuổi:
Cân nặng 20-40kg: 5mg/ngày (nửa viên) vào tối
Cân nặng >40kg: 10mg/ngày (1 viên) vào tối
Cách chia viên: Dùng dao sắc chia đôi viên tại rãnh chia
Theo dõi: Cần giám sát chặt chẽ trong 2 tuần đầu
Điều chỉnh liều đặc biệt:
Suy thận nhẹ: Giảm liều 25%, uống cách ngày
Suy thận trung bình: 5mg cách ngày
Suy gan: Cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa
Người cao tuổi: Bắt đầu với 5mg/ngày
Thời điểm sử dụng tối ưu:
Giờ uống: 20-22h tối, trước khi đi ngủ 30-60 phút
Với thức ăn: Có thể uống trước hoặc sau ăn
Với nước: Dùng cùng 200ml nước ấm
Tính đều đặn: Cố định giờ uống mỗi ngày
Khi quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng không gấp đôi liều
Cách uống thuốc đúng cách:
Chuẩn bị: Rửa tay sạch, chuẩn bị cốc nước
Lấy thuốc: Bóc viên thuốc ra khỏi vỉ cẩn thận
Kiểm tra: Đảm bảo viên thuốc không vỡ, không đổi màu
Nuốt: Đặt viên lên lưỡi, uống cùng nước, không nhai
Theo dõi: Ghi chú giờ uống để nhớ lần sau
Thời gian bắt đầu có hiệu quả:
Giãn phế quản: 2-4 giờ sau khi uống
Hiệu quả tối đa: 6-8 giờ sau uống
Thời gian duy trì: 20-24 giờ
Hiệu quả lâu dài: Sau 1-2 tuần điều trị đều đặn
Theo dõi đáp ứng điều trị:
Tuần 1-2: Đánh giá tác dụng phụ và dung nạp
Tháng 1: Đo chức năng hô hấp (PEF, FEV1)
3 tháng: Tái khám và điều chỉnh liều nếu cần
6 tháng: Đánh giá toàn diện hiệu quả điều trị
Phối hợp với thuốc khác:
Thuốc kiểm soát: Corticosteroid hít có thể dùng cùng
Thuốc cắt cơn: Salbutamol khi cần thiết
Khoảng cách: Cách ít nhất 2 giờ với thuốc kháng acid
Tương tác: Tránh dùng cùng beta-blocker
Khi nào cần ngưng thuốc:
Dị ứng nghiêm trọng: Ngưng ngay, đến bệnh viện
Tác dụng phụ nặng: Tham khảo bác sĩ trước khi ngưng
Không hiệu quả: Sau 4 tuần điều trị đầy đủ
Mang thai: Ngưng thuốc và chuyển sang thuốc khác an toàn
Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng:
- Không dùng cắt cơn: Bambuterol không phải thuốc cắt cơn hen cấp
- Dùng đều đặn: Phải dùng hàng ngày kể cả khi không có triệu chứng
- Theo dõi tim mạch: Đo mạch và huyết áp định kỳ
- Kiểm tra đường huyết: Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân tiểu đường
- Theo dõi kali máu: Có thể cần bổ sung kali nếu thiếu hụt
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tim mạch: Đánh trống ngực, tim đập nhanh (5-10%)
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, bồn chồn (3-8%)
- Cơ xương: Run tay, chuột rút cơ (2-5%)
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khô miệng (1-3%)
- Khác: Mệt mỏi, mất ngủ (1-2%)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều, ngất xỉu
- Hạ kali huyết nghiêm trọng: Yếu cơ, co giật
- Tăng đường huyết cấp: Khát nước, tiểu nhiều
- Phản ứng dị ứng: Phù mặt, khó thở, nổi mề đay
- Co thắt nghịch lý: Hen nặng hơn s
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “A.T Bambuterol 10mg (H/30v) – Thuốc hen suyễn dài hạn, giãn phế quản hiệu quả 24 giờ”