Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: Dược Minh Hải
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Phù hợp cho:
Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên (cân nặng ≥20kg)
Bệnh nhân sau chấn thương nhẹ cần điều trị phù nề ngắn hạn
Người sau phẫu thuật nhỏ cần hỗ trợ phục hồi nhanh
Bệnh nhân bỏng độ I, II diện tích nhỏ
Người bị viêm họng cấp, viêm khớp nhẹ
Trẻ em bị chấn thương thể thao nhẹ
Người cao tuổi cần điều trị ngắn hạn với liều thấp
Bệnh nhân cần thử nghiệm hiệu quả thuốc enzyme
Người có tiền sử dị ứng muốn thử liều nhỏ
Cần thận trọng với:
Trẻ em dưới 6 tuổi: Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ
Người cao tuổi trên 75 tuổi có bệnh lý tim mạch
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu nhẹ
Người sắp phẫu thuật (dừng thuốc trước 2-3 ngày)
Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng không hoạt động
Người suy gan, suy thận nhẹ
Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông liều thấp
Phụ nữ có thai 3 tháng giữa và cuối
Không phù hợp cho:
Người mẫn cảm với Alpha chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân thiếu hụt alpha-1 antitrypsin bẩm sinh
Người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng có khí phế thủng
Bệnh nhân hội chứng thận hư, bệnh thận mạn giai đoạn cuối
Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú
Người bị hemophilia hoặc các bệnh máu khó đông nghiêm trọng
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng phản vệ với protein
Người bị xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa cấp tính
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi
Thành phần
Hoạt chất chính:
Alpha chymotrypsin: 4200 IU (tương đương 21 microkatals chymotrypsin)
Tá dược:
Lactose monohydrate
Microcrystalline cellulose
Corn starch (tinh bột ngô)
Magnesium stearate
Sodium starch glycolate
Povidone K30
Croscarmellose sodium
Colloidal silicon dioxide
Hypromellose (màng bao phim)
Polyethylene glycol 6000
Titanium dioxide
Talc
Cơ chế tác dụng:
Alpha chymotrypsin là enzyme protease serine được chiết xuất từ tụy bò (Bos taurus), có khả năng phân giải các protein viêm, đặc biệt là fibrin và fibrinogen – những thành phần chính gây ra hiện tượng phù nề và viêm. Với hoạt độ 4200 IU, enzyme này hoạt động hiệu quả bằng cách:
Phân giải các sợi fibrin bao quanh vùng viêm và tổn thương
Cải thiện tuần hoàn máu và bạch huyết tại vùng bị tổn thương
Giảm tắc nghẽn mạch máu nhỏ do protein viêm và cục máu đông
Tăng cường thẩm thấu của thuốc kháng viêm khác vào mô
Hỗ trợ quá trình tiêu viêm và tái tạo mô tự nhiên của cơ thể
Giảm độ nhớt máu, cải thiện tính lưu động
Đặc điểm nổi bật: Enzyme protease với hoạt độ cao 4200 IU đảm bảo hiệu quả phân giải protein viêm mạnh mẽ, phù hợp cho điều trị các tình trạng phù nề và viêm từ nhẹ đến trung bình với quy cách 30 viên tiện lợi cho liệu trình ngắn hạn.
Công dụng
Alphachymotrypsin 4200 IU Minh Hải (H/30v) được chỉ định để điều trị:
Phù nề sau chấn thương:
Phù nề do bong gân, trật khớp, gãy xương đóng
Sưng tấy sau chấn thương thể thao, va đập nhẹ đến trung bình
Bầm tím, máu tụ và sưng do tai nạn
Chấn thương đầu, mặt gây sưng phù
Tổn thương cơ, gân, dây chằng do hoạt động mạnh
Phù nề cấp tính sau chấn thương ở người trẻ
Phù nề sau phẫu thuật:
Giảm sưng sau các phẫu thuật nhỏ và trung bình
Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ
Giảm phù nề sau các thủ thuật nha khoa, phẫu thuật hàm mặt
Hỗ trợ sau phẫu thuật mắt (phẫu thuật đục thuỷ tinh thể)
Giảm viêm và phù nề sau các phẫu thuật ngoại trú
Hỗ trợ liền vết thương sau mổ
Điều trị bỏng:
Giảm phù nề và viêm trong điều trị bỏng độ I, II diện tích nhỏ
Hỗ trợ quá trình liền sẹo và tái tạo da bị bỏng nhẹ
Cải thiện tuần hoàn máu tại vùng bỏng
Giảm đau và tăng cường quá trình phục hồi da
Phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát tại vùng bỏng
Các ứng dụng hỗ trợ khác:
Viêm họng cấp: Giảm sưng họng, đau nuốt trong giai đoạn cấp tính
Viêm khớp nhẹ: Hỗ trợ giảm viêm khớp và cứng khớp
Viêm xoang cấp: Giảm tắc nghẽn đường thở và tiêu đàm
Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Cải thiện tiêu hóa protein
Viêm đường hô hấp trên: Hỗ trợ làm loãng đàm, dễ khạc ra
Phù nề nhẹ do các nguyên nhân khác
Cách dùng
Liều dùng chuẩn:
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi (≥40kg):
Đường uống: 2 viên/lần, 3 lần/ngày (trước bữa ăn 30-60 phút)
Ngậm dưới lưỡi: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày (cho tác dụng nhanh)
Thời điểm tốt nhất: Lúc đói (trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2-3 giờ)
Thời gian điều trị với quy cách 30 viên:
Cấp tính: 5-7 ngày
Ngắn hạn: 1-2 tuần
Liệu trình thử nghiệm: 3-5 ngày
Trẻ em 6-12 tuổi (20-40kg):
Liều khuyến cáo: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày
Điều kiện: Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ
Thời gian: Không quá 5-7 ngày với quy cách 30 viên
Cách dùng: Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ
Điều chỉnh liều theo tình trạng bệnh:
Chấn thương nhẹ: 2 viên/lần, 3 lần/ngày trong 3-5 ngày
Sau phẫu thuật nhỏ: 2 viên/lần, 3 lần/ngày trong 5-7 ngày
Viêm họng cấp: 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày trong 3-5 ngày
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp (1 viên/lần), tăng dần
Suy gan nhẹ: Giảm liều 30% và kéo dài khoảng cách giữa các lần uống
Thử nghiệm hiệu quả: 1-2 viên/lần, 2 lần/ngày trong 3 ngày đầu
Cách sử dụng chi tiết:
Uống bằng đường miệng (khuyến cáo):
Nuốt nguyên viên với nhiều nước lạnh hoặc ấm (200-300ml)
Không nhai, nghiền, bẻ viên vì sẽ làm giảm hiệu quả enzyme
Uống cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ enzyme ổn định
Nên uống khi đói để tránh enzyme bị phân giải bởi thức ăn
Tránh uống với nước nóng >50°C, sữa, nước trái cây có acid
Ngậm dưới lưỡi (sublingual – cho tác dụng nhanh):
Chỉ áp dụng khi cần tác dụng nhanh (chấn thương cấp tính)
Đặt viên dưới lưỡi, để tan từ từ trong 10-15 phút
Không nhai, nuốt hoặc uống nước trong lúc viên đang tan
Hiệu quả hấp thu nhanh hơn 2-3 lần so với đường uống
Có thể có vị hơi đắng và cảm giác tê nhẹ lưỡi (bình thường)
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng:
Nếu quên uống: Uống ngay khi nhớ, nếu gần giờ uống tiếp theo thì bỏ qua
Không tự ý tăng liều: Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng
Ngưng thuốc: Có thể ngưng đột ngột mà không cần giảm liều dần
Theo dõi hiệu quả: Đánh giá sau 2-3 ngày, nếu không cải thiện thì tham khảo bác sĩ
Kết hợp với các thuốc khác: Cách nhau ít nhất 1-2 giờ
Lịch trình điều trị với quy cách 30 viên:
Chấn thương thể thao nhẹ (5-7 ngày):
Ngày 1-3: 2 viên x 3 lần/ngày (18 viên)
Ngày 4-5: 2 viên x 2 lần/ngày (8 viên)
Tổng: 26 viên (còn dư 4 viên dự phòng)
Sau phẫu thuật nhỏ (1 tuần):
Ngày 1-3: 2 viên x 3 lần/ngày (18 viên)
Ngày 4-7: 1 viên x 2 lần/ngày (8 viên)
Tổng: 26 viên (còn dư 4 viên)
Viêm họng cấp (3-5 ngày):
Ngày 1-3: 2 viên x 3 lần/ngày (18 viên)
Ngày 4-5: 1 viên x 2 lần/ngày (4 viên)
Tổng: 22 viên (còn dư 8 viên)
Lưu ý
Cảnh báo quan trọng:
Enzyme rất nhạy cảm: Bảo quản đúng cách để duy trì hoạt tính
Không dùng với thuốc kháng đông: Warfarin, Heparin có thể tăng nguy cơ xuất huyết
Tránh dùng với acetylcysteine: Giảm hiệu quả của cả hai thuốc do tương tác enzyme
Thận trọng trước phẫu thuật: Ngưng thuốc trước 2-3 ngày để tránh chảy máu
Không thay thế điều trị chính: Chỉ là thuốc hỗ trợ, không thay thế kháng sinh khi có nhiễm trùng
Chú ý chất lượng sản phẩm: Chọn mua từ nguồn uy tín để tránh hàng kém chất lượng
Thích hợp cho điều trị ngắn hạn: Quy cách 30 viên phù hợp cho liệu trình 1-2 tuần
Tương tác thuốc và thực phẩm:
Thuốc tăng nguy cơ xuất huyết:
Warfarin, Acenocoumarol: Tăng INR, cần theo dõi chặt chẽ
Aspirin liều thấp: Tăng nhẹ nguy cơ chảy máu nướu
NSAIDs ngắn hạn: Tăng nguy cơ kích ứng dạ dày
Clopidogrel: Tăng tác dụng chống kết tập tiểu cầu nhẹ
Thuốc giảm hiệu quả:
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Alphachymotrypsin 4200 IU Minh Hải H/30v – Thuốc Trị Phù Nề Chấn Thương, Phẫu Thuật, Bỏng | Minh Hải”