Dạng bào chế: Viên nén bao tan ruột
Quy cách: Hộp 200 viên – 20 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: MEBIPHAR
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế ( Mebiphar)
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Phù hợp cho:
Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên (cân nặng ≥20kg)
Bệnh nhân sau chấn thương cần điều trị phù nề cấp tính
Người sau phẫu thuật cần hỗ trợ phục hồi nhanh
Bệnh nhân bỏng độ I, II cần giảm phù nề và viêm
Người bị viêm khớp mạn tính, viêm họng tái phát
Bệnh nhân viêm đường hô hấp mạn tính có đàm nhớt
Người cao tuổi có vấn đề tuần hoàn, phù nề chi dưới
Vận động viên thường xuyên bị chấn thương thể thao
Bệnh nhân sau tai nạn giao thông có chấn thương đa cơ quan
Cần thận trọng với:
Trẻ em dưới 6 tuổi: Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ
Người cao tuổi trên 75 tuổi có nhiều bệnh lý kèm theo
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu hoặc xuất huyết
Người sắp phẫu thuật lớn (dừng thuốc trước 3-5 ngày)
Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng đang hoạt động
Người suy gan trung bình đến nặng
Bệnh nhân suy thận mạn tính giai đoạn 3-4
Người đang dùng thuốc chống đông máu
Không phù hợp cho:
Người mẫn cảm với Alpha chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân thiếu hụt alpha-1 antitrypsin bẩm sinh
Người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng có khí phế thủng
Bệnh nhân hội chứng thận hư, bệnh thận mạn giai đoạn cuối
Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú
Người bị hemophilia hoặc các bệnh máu khó đông khác
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng phản vệ với protein
Người bị xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa cấp tính
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi
Thành phần
Hoạt chất chính:
Alpha chymotrypsin: 4200 IU (tương đương 21 microkatals chymotrypsin)
Tá dược:
Lactose monohydrate
Microcrystalline cellulose
Corn starch (tinh bột ngô)
Magnesium stearate
Sodium starch glycolate
Povidone K30
Croscarmellose sodium
Colloidal silicon dioxide Màng bao tan ruột:
Hypromellose phthalate (HPMCP)
Diethyl phthalate
Triethyl citrate
Talc
Titanium dioxide
Cơ chế tác dụng:
Alpha chymotrypsin là enzyme protease serine được chiết xuất từ tụy bò (Bos taurus), có khả năng phân giải các protein viêm, đặc biệt là fibrin và fibrinogen – những thành phần chính gây ra hiện tượng phù nề và viêm. Với hoạt độ 4200 IU, enzyme này hoạt động hiệu quả bằng cách:
Phân giải các sợi fibrin bao quanh vùng viêm và tổn thương
Cải thiện tuần hoàn máu và bạch huyết tại vùng bị tổn thương
Giảm tắc nghẽn mạch máu nhỏ do protein viêm và cục máu đông
Tăng cường thẩm thấu của thuốc kháng viêm khác vào mô
Hỗ trợ quá trình tiêu viêm và tái tạo mô tự nhiên của cơ thể
Giảm độ nhớt máu, cải thiện tính lưu động
Đặc điểm bao tan ruột: Viên được bao phim tan ruột giúp bảo vệ enzyme khỏi môi trường acid của dạ dày, đảm bảo enzyme được giải phóng và hấp thu tối đa tại ruột non.
Công dụng
Alphachymotrypsin 4200 IU Mebiphar (H/200v) được chỉ định để điều trị:
Phù nề sau chấn thương:
Phù nề do bong gân, trật khớp, gãy xương đóng
Sưng tấy sau chấn thương thể thao, va đập mạnh
Bầm tím, máu tụ và sưng do tai nạn giao thông
Chấn thương đầu, mặt gây sưng phù nghiêm trọng
Tổn thương cơ, gân, dây chằng do hoạt động mạnh
Phù nề sau chấn thương xương khớp ở người cao tuổi
Phù nề sau phẫu thuật:
Giảm sưng sau các phẫu thuật chấn thương chỉnh hình lớn
Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ
Giảm phù nề sau các thủ thuật nha khoa, phẫu thuật hàm mặt
Hỗ trợ sau phẫu thuật mắt (phẫu thuật đục thuỷ tinh thể)
Giảm viêm và phù nề sau các phẫu thuật trong ổ bụng
Phòng ngừa dính ruột sau phẫu thuật tiêu hóa
Điều trị bỏng:
Giảm phù nề và viêm trong điều trị bỏng độ I, II diện tích lớn
Hỗ trợ quá trình liền sẹo và tái tạo da bị bỏng
Cải thiện tuần hoàn máu tại vùng bỏng, giảm nguy cơ hoại tử
Giảm đau và tăng cường quá trình phục hồi da
Phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát tại vùng bỏng
Các ứng dụng hỗ trợ khác:
Viêm họng cấp và mạn tính: Giảm sưng họng, đau nuốt
Viêm khớp dạng thấp: Hỗ trợ giảm viêm khớp và cứng khớp buổi sáng
Viêm xoang mãn tính: Giảm tắc nghẽn đường thở và tiêu đàm
Rối loạn tiêu hóa: Cải thiện tiêu hóa protein ở người già, trẻ nhỏ
Viêm phổi, viêm phế quản: Hỗ trợ làm loãng đàm, dễ khạc ra
Phù nề do suy tim: Hỗ trợ giảm phù nề ở chi dưới (kết hợp với thuốc tim mạch)
Cách dùng
Liều dùng chuẩn:
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi (≥40kg):
Đường uống: 2 viên/lần, 3 lần/ngày (trước bữa ăn 30-60 phút)
Ngậm dưới lưỡi: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày (cho tác dụng nhanh)
Thời điểm tốt nhất: Lúc đói (trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2-3 giờ)
Thời gian điều trị:
Cấp tính: 5-10 ngày
Bán cấp: 2-4 tuần
Mạn tính: 6-8 tuần hoặc theo chỉ định bác sĩ
Duy trì: 1 viên/lần, 2 lần/ngày
Trẻ em 6-12 tuổi (20-40kg):
Liều khuyến cáo: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày
Điều kiện: Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ
Thời gian: Không quá 5-7 ngày trừ khi bác sĩ chỉ định khác
Cách dùng: Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ
Điều chỉnh liều theo tình trạng bệnh:
Chấn thương nặng: 3-4 viên/lần, 3 lần/ngày trong 3-5 ngày đầu
Sau phẫu thuật lớn: 3 viên/lần, 3 lần/ngày trong tuần đầu tiên
Phù nề mạn tính: 2 viên/lần, 2 lần/ngày điều trị dài hạn
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp (1 viên/lần), tăng dần
Suy gan nhẹ: Giảm liều 30-50% và kéo dài khoảng cách giữa các lần uống
Suy thận nhẹ-trung bình: Thường không cần điều chỉnh liều
Cách sử dụng chi tiết:
Uống bằng đường miệng (khuyến cáo):
Nuốt nguyên viên với nhiều nước lạnh hoặc ấm (200-300ml)
Tuyệt đối không nhai, nghiền, bẻ viên vì sẽ phá hủy màng bao tan ruột
Uống cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ enzyme ổn định
Nên uống khi đói để tránh enzyme bị phân giải bởi thức ăn
Tránh uống với nước nóng >50°C, sữa, nước trái cây có acid
Ngậm dưới lưỡi (sublingual – cho tác dụng nhanh):
Chỉ áp dụng khi cần tác dụng nhanh (chấn thương cấp tính)
Đặt viên dưới lưỡi, để tan từ từ trong 15-20 phút
Không nhai, nuốt hoặc uống nước trong lúc viên đang tan
Hiệu quả hấp thu nhanh hơn 3-4 lần so với đường uống
Có thể có vị hơi đắng và cảm giác tê nhẹ lưỡi (bình thường)
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng:
Nếu quên uống: Uống ngay khi nhớ, nếu gần giờ uống tiếp theo thì bỏ qua
Không tự ý tăng liều: Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng
Ngưng thuốc: Có thể ngưng đột ngột mà không cần giảm liều dần
Theo dõi hiệu quả: Đánh giá sau 3-5 ngày, nếu không cải thiện thì tham khảo bác sĩ
Kết hợp với các thuốc khác: Cách nhau ít nhất 1-2 giờ
Liều dùng theo từng bệnh lý cụ thể:
Chấn thương thể thao:
Ngày 1-3: 3 viên x 3 lần/ngày
Ngày 4-7: 2 viên x 3 lần/ngày
Ngày 8-14: 2 viên x 2 lần/ngày
Sau phẫu thuật:
Tuần 1: 3 viên x 3 lần/ngày
Tuần 2-3: 2 viên x 3 lần/ngày
Tuần 4-6: 2 viên x 2 lần/ngày
Viêm khớp mạn tính:
Duy trì: 2 viên x 2 lần/ngày
Đợt cấp: 2 viên x 3 lần/ngày (7-10 ngày)
Lưu ý
Cảnh báo quan trọng:
Enzyme rất nhạy cảm: Bảo quản đúng cách để duy trì hoạt tính
Không dùng với thuốc kháng đông: Warfarin, Heparin có thể tăng nguy cơ xuất huyết
Tránh dùng với acetylcysteine: Giảm hiệu quả của cả hai thuốc do tương tác enzyme
Thận trọng trước phẫu thuật: Ngưng thuốc trước 3-5 ngày để tránh chảy máu
Không thay thế điều trị chính: Chỉ là thuốc hỗ trợ, không thay thế kháng sinh khi có nhiễm trùng
Theo dõi phản ứng dị ứng: Đặc biệt ở những người có tiền sử dị ứng protein
Tương tác thuốc và thực phẩm:
Thuốc tăng nguy cơ xuất huyết:
Warfarin, Acenocoumarol: Tăng INR, cần theo dõi chặt chẽ
Heparin, LMWH: Tăng nguy cơ chảy máu, theo dõi aPTT
Aspirin, NSAIDs: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa
Clopidogrel, Ticagrelor: Tăng tác dụng chống kết tập tiểu cầu
Thuốc giảm hiệu quả:
Thuốc kháng axit (PPI, H2-blocker): Tăng pH dạ dày, có thể ảnh hưởng bao tan ruộ
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Alphachymotrypsin 4200 IU Mebiphar H/200v – Thuốc Trị Phù Nề Chấn Thương, Phẫu Thuật Hiệu Quả | Mebiphar”