Dạng bào chế: Viên nén bao film
Quy cách: Hộp 30 viên (3 vỉ x 10 viên)
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: Agimexpharm
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Đối tượng chính:
Người lớn và trẻ em có các bệnh lý chỉ định sử dụng corticosteroid
Bệnh nhân mắc các bệnh tự miễn, viêm khớp mãn tính
Các trường hợp dị ứng nặng không đáp ứng với điều trị thông thường
Bệnh nhân cần điều trị chống viêm mạnh
Đối tượng cần đặc biệt thận trọng:
Trẻ em: Cần theo dõi chặt chẽ về tăng trưởng và phát triển
Người có tiền sử loét dạ dày tá tràng
Người cao tuổi: Dễ bị tác dụng phụ
Bệnh nhân tiểu đường: Cần theo dõi đường huyết
Người có tiền sử tâm thần
Bệnh nhân suy tim, tăng huyết áp
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định:
Quá mẫn với betamethasone hoặc các thành phần của thuốc
Nhiễm trùng nấm hệ thống
Tiêm vaccin sống trong thời gian điều trị
Nhiễm trùng vi khuẩn, virus không được điều trị
Loét dạ dày tá tràng đang tiến triển
Thành phần
Hoạt chất chính:
Betamethasone (dạng Betamethasone sodium phosphate hoặc Betamethasone acetate tùy theo công thức)
Tá dược:
Lactose monohydrat
Microcrystalline cellulose
Corn starch (tinh bột ngô)
Magnesium stearate
Povidone
Croscarmellose sodium
Các tá dược khác vừa đủ
Cơ chế tác dụng: Betamethasone là corticosteroid tổng hợp có hoạt tính glucocorticoid mạnh. Thuốc tác động lên các tế bào đích thông qua receptor glucocorticoid, ức chế quá trình viêm bằng cách ngăn chặn giải phóng các chất trung gian viêm như prostaglandin, histamine và các cytokine pro-inflammatory. Đồng thời, thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch, chống dị ứng và ổn định màng tế bào.
Công dụng
Các bệnh lý chỉ định điều trị:
Bệnh thấp khớp:
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis)
Viêm khớp psoriasis
Lupus ban đỏ hệ thống
Viêm đa cơ, viêm da cơ
Viêm khớp cấp tính
Bệnh collagen và tự miễn:
Hệ thống lupus ban đỏ
Xơ cứng bì hệ thống (Scleroderma)
Viên màng ngoài tim cấp tính
Hội chứng Sjögren
Các bệnh mô liên kết khác
Bệnh dị ứng:
Hen phế quản cấp và mạn tính
Viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm
Viêm da cơ địa (eczema)
Mày đay mãn tính
Phù mạch
Phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng
Bệnh huyết thanh
Bệnh ngoài da:
Viêm da tiếp xúc nặng
Viêm da seborrheic
Pemphigus vulgaris
Viêm da herpes dạng bóng nước
Lichen planus
Mycosis fungoides
Psoriasis nặng
Bệnh nội tiết:
Suy thượng thận tiên phát và thứ phát
Viêm tuyến giáp không mủ
Tăng canxi máu do ung thư
Bệnh Addison
Phì đại thượng thận bẩm sinh
Bệnh ở mắt:
Viêm kết mạc dị ứng
Viêm kết mạc, giác mạc nặng
Viêm mống mắt
Viêm màn mạch
Viêm thần kinh thị giác
Viêm động mạch thái dương
Bệnh hô hấp:
Sarcoidosis có triệu chứng
Hội chứng Löffler
Berylliosis
Lao phổi teo tràn lan (phối hợp với thuốc chống lao)
Viêm phổi eosinophil vô căn
Bệnh về máu:
Thiếu máu tan huyết tự miễn
Giảm tiểu cầu vô căn
Thiếu máu aplastic
Ung thư máu cấp tính ở trẻ em (điều trị hỗ trợ)
Bệnh ung thư (điều trị hỗ trợ):
Bệnh bạch cầu cấp và mãn tính
Lymphoma
Ung thư vú, phổi (giảm đau, chống viêm)
Phù não do u não
Tăng canxi máu do ung thư
Cách dùng
Liều dùng tùy theo bệnh lý:
Điều trị ban đầu:
Người lớn: 0.5-9mg/ngày, chia 2-4 lần
Trẻ em: 0.02-0.3mg/kg/ngày, chia 2-4 lần
Các trường hợp nặng: Có thể tăng liều theo chỉ định bác sĩ
Liều duy trì:
Giảm dần xuống liều thấp nhất có hiệu quả
Thường 0.25-2mg/ngày ở người lớn
Trẻ em: theo cân nặng và mức độ bệnh
Cách sử dụng:
Uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày
Nuốt nguyên viên với đủ nước
Không nhai, nghiền viên
Uống vào cùng giờ hàng ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định
Không ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ
Thời gian điều trị:
Cấp tính: 3-7 ngày
Mãn tính: Có thể kéo dài tháng, năm tùy theo bệnh lý
Cần theo dõi định kỳ khi điều trị dài ngày
Lưu ý
Tác dụng phụ có thể gặp:
Thường gặp:
Tăng cân, phù nề
Tăng huyết áp
Tăng đường huyết
Loét dạ dày
Rối loạn tiêu hóa
Mất ngủ, kích thích
Ít gặp:
Hội chứng Cushing (mặt trăng, bụng ếch)
Loãng xương, gãy xương
Suy thượng thận khi ngừng thuốc
Nhiễm trùng cơ hội
Rối loạn tâm thần
Hiếm gặp:
Đục thủy tinh thể
Tăng nhãn áp
Viêm tụy cấp
Rối loạn nhịp tim
Cảnh báo đặc biệt:
Không ngừng thuốc đột ngột: Có thể gây suy thượng thận cấp, nguy hiểm tính mạng
Giám sát nhiễm trùng: Corticosteroid ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng
Theo dõi đường huyết: Đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường
Kiểm tra mật độ xương: Với điều trị dài hạn
Tương tác thuốc quan trọng:
Thuốc chống đông: Có thể tăng hoặc giảm tác dụng
Thuốc hạ đường huyết: Betamethasone có thể làm giảm hiệu quả
Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ kal
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Agi Beta Betamethasone Agimexpharm – Thuốc Corticosteroid Điều Trị Thấp Khớp Dị Ứng Hiệu Quả”