Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 200 viên (20 vỉ × 10 viên)
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: Vidipha
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Đối tượng chính:
Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Người cao tuổi (cần điều chỉnh liều lượng phù hợp)
Bệnh nhân mắc các bệnh lý đường hô hấp mãn tính
Đối tượng trẻ em:
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên (dưới sự giám sát của bác sĩ)
Trẻ em dưới 6 tuổi: không khuyến cáo sử dụng
Các trường hợp đặc biệt:
Bệnh nhân sau phẫu thuật đường hô hấp
Người bệnh có nguy cơ cao về biến chứng hô hấp
Bệnh nhân COPD cần điều trị duy trì
Người bệnh xơ nang phổi
Lưu ý quan trọng: Sản phẩm chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không tự ý sử dụng mà không có sự tư vấn y tế chuyên nghiệp.
Thành phần
Mỗi viên nén Acetylcystein 200mg Vidipha chứa:
Hoạt chất chính:
Acetylcysteine: 200mg
Tá dược:
Microcrystalline cellulose (Vi tinh thể cellulose)
Lactose monohydrate (Lactose một nước)
Sodium starch glycolate (Natri tinh bột glycolate)
Magnesium stearate (Magie stearat)
Colloidal silicon dioxide (Silica keo)
Các tá dược khác vừa đủ cho 1 viên nén
Hàm lượng Acetylcysteine 200mg trong mỗi viên được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice), đảm bảo chất lượng ổn định và hiệu quả điều trị tối ưu cho người bệnh.
Công dụng
Acetylcystein 200mg Vidipha được chỉ định điều trị các tình trạng sau:
Các bệnh lý đường hô hấp:
Viêm phế quản cấp tính và mãn tính có kèm đờm
Viêm phổi có triệu chứng ho có đờm
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Giãn phế quản có tình trạng nhầy đặc quánh
Xơ nang phổi (Cystic fibrosis)
Các tình trạng đặc biệt:
Hỗ trợ điều trị trong các ca phẫu thuật đường hô hấp
Làm loãng dịch nhầy trong mũi họng
Hỗ trợ điều trị bệnh nhầy nhớt bẩm sinh
Phòng ngừa biến chứng hô hấp sau phẫu thuật
Cơ chế hoạt động của Acetylcysteine dựa trên khả năng phá vỡ các liên kết disulfide trong chuỗi mucopolysaccharide của đờm, làm giảm độ nhớt và tăng khả năng bài tiết đờm ra ngoài.
Cách dùng
Liều lượng khuyến cáo:
Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi:
Liều thường: 1 viên/lần, ngày 2-3 lần
Liều tối đa: không quá 600mg/ngày (3 viên)
Thời gian điều trị: 5-10 ngày cho trường hợp cấp tính
Trẻ em từ 6-14 tuổi:
Liều khuyến cáo: 1/2 viên/lần, ngày 2-3 lần
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Cách sử dụng:
Uống thuốc sau bữa ăn 30-60 phút
Nuốt nguyên viên với đủ nước (ít nhất 200ml)
Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên
Nên uống nhiều nước trong ngày để tăng hiệu quả
Thời điểm uống thuốc:
Chia đều các liều trong ngày
Liều cuối cùng nên uống trước 18h để tránh ho đờm ban đêm
Tuân thủ đúng giờ giấc để duy trì nồng độ thuốc trong máu
Lưu ý đặc biệt:
Không ngừng thuốc đột ngột khi đã thấy cải thiện
Hoàn thành đủ liệu trình theo chỉ định của bác sĩ
Báo cáo với bác sĩ nếu không thấy cải thiện sau 5-7 ngày
Lưu ý
Chống chỉ định:
Dị ứng với Acetylcysteine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Trẻ em dưới 6 tuổi
Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng đang tiến triển
Phụ nữ có thai 3 tháng đầu
Thận trọng khi sử dụng:
Đối với phụ nữ có thai và cho con bú:
Thai kỳ: chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro
Cho con bú: tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Bệnh nhân có bệnh lý đặc biệt:
Hen phế quản: theo dõi chặt chẽ, có thể gây co thắt phế quản
Suy gan, suy thận: cần điều chỉnh liều lượng
Loét dạ dày: sử dụng thận trọng, theo dõi triệu chứng
Tác dụng phụ:
Thường gặp (1-10%):
Buồn nôn, nôn
Đau bụng, khó tiêu
Tiêu chảy nhẹ
Đau đầu
Ít gặp (<1%):
Phát ban da
Sốt nhẹ
Co thắt phế quản (hiếm)
Rối loạn vị giác
Tương tác thuốc:
Kháng sinh: có thể giảm hấp thu của một số kháng s
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng sau ngày hết hạn
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Acetylcystein 200mg Vidipha – Thuốc tiêu nhầy viên nén 200v hiệu quả điều trị viêm phế quản và bệnh nhầy nhớt”