Dạng bào chế: Viên nén bao phim (Film-coated tablets)
Quy cách: Hộp 100 viên (10 vỉ x 10 viên)
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: MEKOPHAR
Nhà sản xuất: CƠ SỞ SẢN XUẤT CTCP HOÁ – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Chỉ định sử dụng:
Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi
Bệnh nhân mắc các bệnh lý hô hấp có kèm tăng tiết nhầy
Người bệnh cần điều trị dài hạn các bệnh hô hấp mãn tính
Đối tượng cần thận trọng:
Phụ nữ có thai (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro)
Phụ nữ đang cho con bú
Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng
Người cao tuổi trén 65 tuổi
Bệnh nhân suy gan, suy thận nhẹ
Chống chỉ định tuyệt đối:
Trẻ em dưới 2 tuổi
Người mẫn cảm với acetylcysteine
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng
Loét dạ dày – tá tràng đang tiến triển
Thành phần
Hoạt chất chính:
Acetylcysteine: 200mg/viên
Tá dược:
Cellulose vi tinh thể
Natri carboxymethyl cellulose
Magnesi stearat
Talc
Acid stearic
Povidone K30
Màu thực phẩm (nếu có)
Acetylcysteine là dẫn xuất N-acetyl của amino acid L-cysteine, có chứa nhóm thiol tự do trong phân tử, giúp phá vỡ liên kết disulfide trong chuỗi mucin, từ đó làm giảm độ nhớt của dịch nhầy và đờm mủ.
Công dụng
Acetylcystein 200mg Mekophar được chỉ định trong các trường hợp:
Điều trị các bệnh hô hấp cấp tính:
Viêm phế quản cấp có kèm đờm nhầy
Viêm phổi có biến chứng tiết nhầy
Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới
Ho có đờm do cảm lạnh, cúm
Điều trị các bệnh hô hấp mãn tính:
Viêm phế quản mãn tính
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Giãn phế quản
Hen phế quản có kèm tiết nhầy nhiều
Xơ nang (cystic fibrosis)
Hỗ trợ điều trị:
Làm sạch đờm sau phẫu thuật đường hô hấp
Chuẩn bị trước các thủ thuật nội soi phế quản
Điều trị hỗ trợ trong bệnh phổi nghề nghiệp
Cách dùng
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi:
Liều thường quy: 1 viên x 3 lần/ngày
Liều điều trị cấp tính: 1 viên x 2-3 lần/ngày
Liều duy trì: 1 viên x 2 lần/ngày
Thời điểm sử dụng:
Uống thuốc sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày
Khoảng cách giữa các lần uống: 6-8 giờ
Nên uống vào các giờ cố định trong ngày
Cách sử dụng:
Nuốt nguyên viên với nhiều nước (200-250ml)
Không nhai, không nghiền viên
Uống đủ nước trong ngày (ít nhất 1,5-2 lít)
Thời gian điều trị:
Bệnh cấp tính: 5-10 ngày
Bệnh mãn tính: có thể kéo dài 2-3 tháng
Theo chỉ định của bác sĩ điều trị
Trường hợp quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra nếu chưa quá 2 giờ
Nếu gần giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên
Không uống gấp đôi liều để bù
Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng:
Về tác dụng phụ:
Có thể xuất hiện buồn nôn, nôn trong những ngày đầu
Đau bụng, rối loạn tiêu hóa nhẹ
Phát ban, ngứa da (hiếm gặp)
Khó thở, phản ứng dị ứng (rất hiếm)
Tương tác thuốc:
Tránh dùng chung với thuốc ho có codeine
Thận trọng khi dùng với kháng sinh
Không dùng chung với thuốc kháng histamine
Cách xa thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ
Chế độ ăn uống:
Tăng cường uống nước để hỗ trợ tác dụng tiêu nhầy
Hạn chế thức ăn cay, nóng khi đang điều trị
Không uống rượu, bia trong thời gian điều trị
Ăn nhẹ trước khi uống thuốc
Dấu hiệu cần ngừng thuốc ngay:
Xuất hiện phát ban, ngứa ngay sau khi uống
Khó thở, sưng mặt, sưng môi
Đau bụng dữ dội, nôn ra máu
Tiến triển nặng hơn sau 3-5 ngày điều trị
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Acetylcystein 200mg Mekophar – Thuốc tiêu nhầy viên nén 100v hiệu quả điều trị viêm phế quản và bệnh nhầy nhớt”