Dạng bào chế:
Quy cách: Hộp 5 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Mỹ
Xuất xứ thương hiệu: ABBOTT
Nhà sản xuất: Abbott Laboratories
Nước sản xuất: Pháp
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Không khuyến nghị sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn
Thành phần
Hoạt chất: Betahistine dihydrochloride 24 mg mỗi viên nén
Tá dược vừa đủ viên nén
Công dụng
Điều trị triệu chứng chóng mặt tái phát, ù tai, buồn nôn/nôn, giảm thính lực trong hội chứng Ménière
Hỗ trợ cải thiện chóng mặt tiền đình, có hoặc không liên quan đến ốc tai
Cách dùng
Cách dùng: uống nguyên viên cùng nước, tốt nhất dùng sau ăn để giảm kích ứng dạ dày
Liều tham khảo:
1 viên × 2 lần/ngày (tổng 48 mg/ngày) hoặc
Tương đương: ½–1 viên 16 mg × 3 lần/ngày (theo lựa chọn liều)
Thời gian điều trị: 2–3 tháng; có thể lặp lại liệu trình tùy theo triệu chứng và theo hướng dẫn bác sĩ
Lưu ý
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với Betahistine hoặc tá dược
U tế bào ưa crom (pheochromocytoma)
Loét dạ dày – tá tràng tiến triển
Tác dụng phụ có thể gặp:
Đau dạ dày, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, khô miệng
Đau đầu, uể oải, mệt mỏi, phản ứng da nhẹ như nổi mề đay/phát ban
Hiếm gặp: giảm tiểu cầu, tăng men gan, phản ứng quá mẫn nghiêm trọng
Thận trọng:
Theo dõi cẩn thận người có tiền sử hen phế quản – có thể gây co thắt phế quản
Người có tiền sử loét dạ dày cần dùng sau ăn
Không lái xe hoặc vận hành máy nếu xuất hiện chóng mặt, buồn ngủ
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chưa đủ dữ liệu an toàn — nên hỏi ý bác sĩ
Tương tác thuốc:
MAOIs, một số thuốc điều trị Parkinson/trầm cảm có thể tăng tác dụng hoặc tương tác với Betahistine
Không dùng đồng thời thuốc kháng H1/H2 mà không tư vấn y tế
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Betaserc 24mg Abbott (H/50v) – Viên nén Betahistine điều trị hội chứng Ménière & chóng mặt tái phát”