Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 200 viên
Thương hiệu: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: ASIA Pharmaceutical (Asiapharmacy)
Nhà sản xuất: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ASIAPHARMACY
Nước sản xuất: Việt Nam
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Phù hợp cho:
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Bệnh nhân sau chấn thương cần giảm phù nề
Người sau phẫu thuật cần hỗ trợ phục hồi
Bệnh nhân bỏng nhẹ và trung bình
Người bị viêm họng, viêm khớp nhẹ
Bệnh nhân viêm đường hô hấp có đàm
Cần thận trọng với:
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ
Người cao tuổi trên 70 tuổi
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu
Người sắp phẫu thuật (dừng thuốc trước 3-5 ngày)
Bệnh nhân loét dạ dày đang hoạt động
Không phù hợp cho:
Người mẫn cảm với Alpha chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào
Bệnh nhân thiếu hụt alpha-1 antitrypsin
Người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng
Bệnh nhân hội chứng thận hư
Phụ nữ có thai và cho con bú
Người bị hemophilia (bệnh máu khó đông)
Bệnh nhân dử ứng protein nặng
Thành phần
Hoạt chất chính:
Alpha chymotrypsin: 21 microkatals (tương đương 5mg)
Tá dược:
Lactose monohydrate
Microcrystalline cellulose
Corn starch
Magnesium stearate
Sodium starch glycolate
Povidone K30
Hypromellose
Polyethylene glycol 6000
Titanium dioxide
Talc
Cơ chế tác dụng:
Alpha chymotrypsin là enzyme protease được chiết xuất từ tụy bò, có khả năng phân giải các protein viêm, đặc biệt là fibrin – thành phần chính gây ra hiện tượng phù nề và viêm. Enzyme này hoạt động bằng cách:
Phân giải sợi fibrin bao quanh vùng viêm
Cải thiện tuần hoàn máu và bạch huyết tại vùng tổn thương
Giảm tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông
Hỗ trợ quá trình tiêu viêm tự nhiên của cơ thể
Công dụng
Alphachylin Apco (H/200v) được chỉ định để điều trị:
Phù nề sau chấn thương:
Phù nề do bong gân, trật khớp
Sưng tấy sau chấn thương thể thao
Bầm tím và sưng do va đập
Phù nề sau phẫu thuật:
Giảm sưng sau các phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật tạo hình
Giảm phù nề sau các thủ thuật nha khoa
Điều trị bỏng:
Giảm phù nề và viêm trong điều trị bỏng độ I, II
Hỗ trợ quá trình liền sẹo
Cải thiện tuần hoàn tại vùng bỏng
Các ứng dụng khác:
Viêm họng: Giảm sưng, đau họng
Viêm khớp: Hỗ trợ giảm viêm khớp nhẹ
Viêm xoang: Giảm tắc nghẽn đường thở
Hỗ trợ tiêu đàm trong các bệnh hô hấp
Cách dùng
Liều dùng chuẩn:
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi:
Đường uống: 2 viên/lần, 3-4 lần/ngày
Ngậm dưới lưỡi: 4-6 viên chia đều trong ngày
Thời điểm uống: Trước bữa ăn 30 phút hoặc sau ăn 2 giờ
Thời gian điều trị:
Cấp tính: 5-7 ngày
Mạn tính: 2-4 tuần hoặc theo chỉ định bác sĩ
Trẻ em 6-12 tuổi:
Liều khuyến cáo: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày
Điều kiện: Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát của bác sĩ
Thời gian: Không quá 5-7 ngày
Điều chỉnh liều đặc biệt:
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp, tăng dần
Suy gan nhẹ: Giảm liều 50%
Suy thận nhẹ: Không cần điều chỉnh liều
Cách sử dụng:
Uống bằng đường miệng:
Nuốt nguyên viên với nhiều nước (ít nhất 240ml)
Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên
Uống cùng một thời điểm mỗi ngày
Có thể uống cùng thức ăn nhẹ nếu khó tiêu
Ngậm dưới lưỡi:
Đặt viên dưới lưỡi, để tan từ từ
Không nhai hoặc nuốt viên khi chưa tan hết
Phù hợp cho người khó nuốt viên
Hiệu quả hấp thu nhanh hơn
Lưu ý đặc biệt:
Nếu quên uống: Bỏ qua nếu gần giờ uống tiếp theo
Không uống liều gấp đôi
Ngưng thuốc nếu có phản ứng dị ứng
Lưu ý
Cảnh báo quan trọng:
Enzyme được dung nạp tốt: Ít tác dụng phụ nghiêm trọng
Không dùng với thuốc kháng đông: Có thể tăng nguy cơ chảy máu
Tránh dùng với acetylcysteine: Giảm hiệu quả của cả hai thuốc
Thận trọng với phẫu thuật: Ngưng thuốc trước 3-5 ngày
Tương tác thuốc:
Warfarin, Heparin: Tăng tác dụng chống đông máu
Aspirin, NSAIDs: Có thể tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc kháng sinh: Không ảnh hưởng đáng kể
Men tiêu hóa khác: Có thể tăng cường hiệu quả
Tác dụng không mong muốn:
Thường gặp (1-10%):
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đầy hơi
Khô miệng, vị đắng
Nhẹ chóng mặt
Ít gặp (0.1-1%):
Rát lưỡi, đỏ lưỡi
Tiêu chảy nhẹ hoặc táo bón
Đau bụng nhẹ
Hiếm gặp (<0.1%):
Phản ứng dị ứng da
Sưng mặt, môi (nguy hiểm)
Khó thở (cần cấp cứu ngay)
Biện pháp xử trí nếu có tác dụng phụ:
Rối loạn tiêu hóa: Ngưng hoặc giảm liều<
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Alphachylin Apco H/200v – Thuốc Kháng Viêm Giảm Sưng Phù Nề Hiệu Quả | Apco Pharmaceutical”