Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong suốt, không màu
Quy cách: Hộp 10 ống thủy tinh 1ml
Thương hiệu: Slovakia
Xuất xứ thương hiệu: Vinphaco
Nhà sản xuất: VINPHA PHARMA
Nước sản xuất: Slovakia
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Adrenalin 1mg/1ml tiêm Vinpha được sử dụng trong:
Bệnh viện và cơ sở y tế:
Khoa cấp cứu và hồi sức tích cực
Khoa phẫu thuật và gây mê hồi sức
Khoa nhi và sơ sinh
Các khoa lâm sàng có nguy cơ cấp cứu cao
Đối tượng bệnh nhân:
Người lớn và trẻ em (liều lượng theo cân nặng)
Bệnh nhân ngừng tim cần hồi sức
Bệnh nhân choáng phản vệ
Trường hợp cấp cứu hen phế quản nặng
Chống chỉ định:
Không có chống chỉ định tuyệt đối trong cấp cứu
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh tim mạch nặng
Cân nhắc lợi ích/nguy cơ ở bệnh nhân cao tuổi
Thành phần
Mỗi ống tiêm 1ml chứa:
Hoạt chất chính: Epinephrine (Adrenaline) 1mg
Tá dược: Sodium chloride, Sodium bisulfite (chất chống oxy hóa), Hydrochloric acid và Sodium hydroxide (điều chỉnh pH), nước tiêm vừa đủ 1ml
Đặc tính dung dịch:
pH: 2.2 – 5.0
Dung dịch trong suốt, không màu
Không chứa chất bảo quản
Epinephrine là catecholamine tự nhiên với công thức hóa học C9H13NO3, có tác dụng mạnh mẽ trên cả thụ thể alpha và beta-adrenergic.
Công dụng
Adrenalin 1mg/1ml tiêm Vinpha được chỉ định trong các tình huống cấp cứu:
Hồi sức tim phổi (CPR):
Ngừng tim do rung thất không có mạch
Ngừng tim do tâm thất không co bóp
Hoạt động điện không có mạch (PEA)
Hỗ trợ tăng cường co bóp cơ tim và huyết áp
Điều trị choáng phản vệ (Anaphylaxis):
Phản ứng dị ứng nặng do thuốc, thực phẩm, nọc độc
Choáng phản vệ cấp tính
Co thắt phế quản nặng do dị ứng
Phù mạch, phù thanh quản
Các chỉ định khác:
Cấp cứu hen phế quản nặng
Hỗ trợ điều trị sốc tim
Cầm máu cục bộ trong phẫu thuật
Kéo dài tác dụng thuốc tê cục bộ
Cách dùng
Hồi sức tim phổi:
Người lớn: 1mg (1ml) tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại mỗi 3-5 phút
Trẻ em: 0.01mg/kg (0.01ml/kg), tối đa 1mg/liều
Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch trung tâm hoặc ngoại biên
Pha loãng: Có thể pha loãng với nước muối sinh lý
Choáng phản vệ:
Người lớn: 0.3-0.5mg (0.3-0.5ml) tiêm bắp hoặc dưới da
Trẻ em: 0.01mg/kg, có thể lặp lại sau 15-20 phút
Đường dùng ưu tiên: Tiêm bắp vào đùi ngoài
Theo dõi: Cần quan sát liên tục sau tiêm
Cách pha chế và tiêm:
Kiểm tra dung dịch trước khi sử dụng (phải trong, không màu)
Sử dụng ngay sau khi mở ống
Không sử dụng nếu dung dịch đổi màu hoặc có cặn
Thải bỏ an toàn sau sử dụng
Lưu ý
Theo dõi khi sử dụng:
Huyết áp: Có thể tăng cao đột ngột
Nhịp tim: Theo dõi rối loạn nhịp tim
Hô hấp: Quan sát cải thiện khó thở
Ý thức: Đánh giá mức độ tỉnh táo
Tác dụng phụ có thể gặp:
Lo lắng, bồn chồn, run tay
Đau đầu, chóng mặt
Tăng huyết áp, tim đập nhanh
Buồn nôn, khó thở
Đau ngực ở bệnh nhân có bệnh tim
Tương tác thuốc:
Tăng tác dụng: MAO inhibitors, tricyclic antidepressants
Giảm tác dụng: Beta-blockers, alpha-blockers
Thận trọng: Khi dùng chung với digoxin, quinidine
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Không để đông lạnh. Kiểm tra hạn sử dụng thường xuyên. Bảo quản ở nhiệt độ phòng ổn định
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Adrenalin 1mg/1ml Tiêm Vinpha – Thuốc Cấp Cứu Hồi Sức Tim Phổi, Điều Trị Choáng Phản Vệ Hiệu Quả”