Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 30 viên
Thương hiệu: Pháp
Xuất xứ thương hiệu: Servier
Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie
Nước sản xuất: Pháp
Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Bệnh nhân tăng huyết áp: Tăng huyết áp nguyên phát và thứ phát
Bệnh nhân suy tim: Suy tim mạn tính có triệu chứng
Người có nguy cơ tim mạch cao: Tiểu đường, mỡ máu cao
Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim: Để phòng ngừa biến chứng
Người có bệnh thận mạn tính: Do tăng huyết áp gây ra
Người trưởng thành: Từ 18 tuổi trở lên theo chỉ định bác sĩ
Thành phần
Hoạt chất: Perindopril arginine 5mg (tương đương với 3,395mg Perindopril)
Tá dược:
Lactose monohydrate
Maltodextrin
Silica colloidal anhydrous
Magnesium stearate
Sodium starch glycolate
Màng bao: Hypromellose, Glycerol, Macrogol 6000, Titanium dioxide
Công dụng
Điều trị tăng huyết áp: Giảm huyết áp tâm thu và tâm trương hiệu quả
Điều trị suy tim mạn tính: Cải thiện chức năng tim, giảm triệu chứng khó thở
Bảo vệ tim mạch: Giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim
Bảo vệ thận: Ngăn ngừa tổn thương thận do tăng huyết áp
Cải thiện tuần hoàn: Tăng cường lưu lượng máu đến các cơ quan
Giảm tải tim: Làm giảm gánh nặng cho tim trong suy tim
Cách dùng
Liều dùng cho tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: 5mg (1 viên) x 1 lần/ngày vào buổi sáng
Liều duy trì: 5-10mg/ngày tùy theo đáp ứng
Liều tối đa: 10mg/ngày
Liều dùng cho suy tim:
Liều khởi đầu: 2,5mg (1/2 viên) x 1 lần/ngày
Liều duy trì: 5-10mg/ngày sau 2 tuần điều chỉnh
Theo dõi: Cần theo dõi huyết áp và chức năng thận
Cách sử dụng:
Thời điểm uống: Buổi sáng, trước bữa ăn 30 phút
Cách uống: Nuốt nguyên viên với một cốc nước
Không nhai: Tránh nhai hoặc nghiền viên thuốc
Dùng đều đặn: Uống cùng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc
Không ngừng đột ngột: Cần giảm liều dần theo chỉ định bác sĩ
Điều chỉnh liều đặc biệt:
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp hơn
Suy thận: Giảm liều tùy theo mức độ suy thận
Suy gan: Thận trọng, theo dõi chặt chẽ
Lưu ý
Chống chỉ định tuyệt đối:
Mẫn cảm với Perindopril hoặc ACE inhibitor khác
Tiền sử phù mạch do ACE inhibitor
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên
Chống chỉ định tương đối:
Hẹp van động mạch chủ
Cardiomyopathy phì đại tắc nghẽn
Suy thận nặng (creatinine > 265 μmol/L)
Đang dùng thuốc chứa aliskiren (ở bệnh nhân tiểu đường)
Thận trọng khi sử dụng:
Suy thận: Theo dõi chức năng thận định kỳ
Suy gan: Giảm liều và theo dõi chặt chẽ
Người cao tuổi: Dễ bị hạ huyết áp tư thế
Mất nước: Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng
Tác dụng phụ thường gặp:
Thường gặp: Ho khan, chóng mặt, đau đầu
Ít gặp: Buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi
Hiếm gặp: Phù mạch, phát ban da
Rất hiếm: Giảm bạch cầu, tăng kali máu
Tương tác thuốc quan trọng:
Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp
Lithiu
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Coversyl 5mg Servier – Điều Trị Tăng Huyết Áp Hiệu Quả”